Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tahoka daisy


noun
wild aster with fernlike leaves and flower heads with very narrow bright purple rays;
Alberta to Texas and Mexico
Syn:
tansy leaf aster, Machaeranthera tanacetifolia
Hypernyms:
wildflower, wild flower
Member Holonyms:
Machaeranthera, genus Machaeranthera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.