Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
take note


verb
observe with care or pay close attention to (Freq. 2)
- Take note of this chemical reaction
Syn:
note, observe
Derivationally related forms:
observable (for: observe), observant (for: observe), observer (for: observe), observation (for: observe)
Entailment:
perceive, comprehend
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.