Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
take the field


verb
1. go on a campaign;
go off to war (Freq. 1)
Syn:
campaign
Derivationally related forms:
campaign (for: campaign)
Hyponyms:
crusade
Entailment:
war
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. go on the playing field, of a football team
Hypernyms:
enter, come in, get into, get in, go into,
go in, move into
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.