Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
talc


I - noun
a fine grained mineral having a soft soapy feel and consisting of hydrated magnesium silicate;
used in a variety of products including talcum powder
Syn:
talcum
Hypernyms:
mineral
Hyponyms:
soapstone, soaprock, soap-rock, steatite, French chalk, rensselaerite
Substance Holonyms:
talcum, talcum powder

II - verb
apply talcum powder to (one's body)
Hypernyms:
powder
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "talc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.