Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tartar


noun
1. an incrustation that forms on the teeth and gums
Syn:
calculus, tophus
Hypernyms:
crust, incrustation, encrustation
2. a salt used especially in baking powder
Syn:
cream of tartar, potassium bitartrate, potassium hydrogen tartrate
Derivationally related forms:
tartaric
Hypernyms:
salt
3. a fiercely vigilant and unpleasant woman
Syn:
dragon
Hypernyms:
unpleasant woman, disagreeable woman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tartar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.