Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tear up


verb
tear into shreds
Syn:
shred, rip up
Derivationally related forms:
shredder (for: shred), shred (for: shred)
Hypernyms:
tear, rupture, snap, bust
Hyponyms:
tease
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.