Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tee up


verb
1. make detailed arrangements or preparations
Hypernyms:
stage, arrange
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. place on a tee
- tee golf balls
Syn:
tee
Derivationally related forms:
tee (for: tee)
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.