Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
teepee



noun
a Native American tent;
usually of conical shape
Syn:
tepee, tipi
Hypernyms:
tent, collapsible shelter, lodge, indian lodge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teepee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.