Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tempered


adjective
1. made hard or flexible or resilient especially by heat treatment
- a sword of tempered steel
- tempered glass
Syn:
treated, hardened, toughened
Ant:
untempered
Similar to:
curable, sunbaked
2. adjusted or attuned by adding a counterbalancing element
- criticism tempered with kindly sympathy
Ant:
untempered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.