Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
terete


adjective
especially of plant parts;
cylindrical and tapering
Similar to:
rounded
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.