Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
termagant


noun
a scolding nagging bad-tempered woman
Syn:
shrew
Hypernyms:
unpleasant woman, disagreeable woman
Hyponyms:
virago, yenta

Related search result for "termagant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.