Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thirty



I - noun
the cardinal number that is the product of ten and three (Freq. 2)
Syn:
30, XXX
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being ten more than twenty (Freq. 17)
Syn:
30, xxx
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    30 xxx XXX
Related search result for "thirty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.