Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ting


I - noun
a light clear metallic sound as of a small bell
Syn:
tinkle
Derivationally related forms:
tinkly (for: tinkle), tinkle (for: tinkle)
Hypernyms:
sound

II - verb
1. cause to make a ting
Hypernyms:
sound
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make a light, metallic sound;
go 'ting'
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "ting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.