Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tinkle



I - noun
a light clear metallic sound as of a small bell (Freq. 1)
Syn:
ting
Derivationally related forms:
tinkly, ting (for: ting)
Hypernyms:
sound

II - verb
make or emit a high sound (Freq. 2)
- tinkling bells
Syn:
tink, clink, chink
Derivationally related forms:
chink (for: chink), clink (for: clink)
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tinkle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.