Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tontine insurance


noun
a form of life insurance whereby on the death or default of a participant his share is distributed to the remaining members
Syn:
tontine
Hypernyms:
life insurance, life assurance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.