Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
topgallant


noun
1. a sail set on a yard of a topgallant mast
Syn:
topgallant sail
Hypernyms:
sail, canvas, canvass, sheet
2. a mast fixed to the head of a topmast on a square-rigged vessel
Syn:
topgallant mast
Hypernyms:
topmast

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.