Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transactions


noun
a written account of what transpired at a meeting
Syn:
minutes, proceedings
Hypernyms:
written record, written account
Hyponyms:
Congressional Record, Hansard
Part Holonyms:
minute book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.