Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
treillage


noun
latticework used to support climbing plants
Syn:
trellis
Derivationally related forms:
trellis (for: trellis)
Hypernyms:
lattice, latticework, fretwork
Hyponyms:
espalier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.