Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trinucleated


adjective
having three nuclei
Syn:
trinucleate, trinuclear
Ant:
mononuclear (for: trinucleate), binucleate (for: trinucleate)
Topics:
biology, biological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.