Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
triteness


noun
unoriginality as a result of being dull and hackneyed
Syn:
staleness
Derivationally related forms:
stale (for: staleness), trite
Hypernyms:
unoriginality
Hyponyms:
camp

Related search result for "triteness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.