Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
true statement


noun
a true statement
- he told the truth
- he thought of answering with the truth but he knew they wouldn't believe it
Syn:
truth
Ant:
falsehood (for: truth)
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
gospel, gospel truth, tautology, truism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.