Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
true up


verb
make level, square, balanced, or concentric
- true up the cylinder of an engine
Syn:
true
Derivationally related forms:
true (for: true)
Hypernyms:
align, aline, line up, adjust
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.