Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
truster


noun
a supporter who accepts something as true
Syn:
believer
Derivationally related forms:
trust, believe (for: believer)
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend
Hyponyms:
abiogenist, apostle, colonialist, Confucian, Confucianist,
evolutionist, imperialist, Malthusian, vitalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.