Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turmoil


noun
1. a violent disturbance (Freq. 5)
- the convulsions of the stock market
Syn:
convulsion, upheaval
Hypernyms:
disturbance, disruption, commotion, flutter, hurly burly,
to-do, hoo-ha, hoo-hah, kerfuffle
2. violent agitation (Freq. 1)
Syn:
tumult
Hypernyms:
agitation
3. disturbance usually in protest
Syn:
agitation, excitement, upheaval, hullabaloo
Hypernyms:
disturbance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turmoil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.