Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turn of events


noun
an unforeseen development
- events suddenly took an awkward turn
Syn:
turn, twist
Derivationally related forms:
turn (for: turn)
Hypernyms:
development


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.