Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turnery


noun
1. workshop where objects are made on a lathe
Derivationally related forms:
turn
Hypernyms:
workshop, shop
2. products made on a lathe
Derivationally related forms:
turn
Hypernyms:
product, production


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.