Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turnround


noun
act or process of unloading and loading and servicing a vessel or aircraft for a return trip
Syn:
turnaround
Hypernyms:
preparation, readying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.