Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
twenty-two


I - noun
1. the cardinal number that is the sum of twenty-one and one (Freq. 1)
Syn:
22, XXII
Hypernyms:
large integer
2. a .22 caliber firearm (pistol or rifle)
Syn:
.22
Hypernyms:
firearm, piece, small-arm
Hyponyms:
twenty-two pistol, twenty-two rifle

II - adjective
being two more than twenty
Syn:
22, xxii
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.