Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ulcerate


verb
1. undergo ulceration
- Her stomach ulcerated
Derivationally related forms:
ulcerative, ulceration, ulcer
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. affect with an ulcer
- Her stomach was ulcerated
Derivationally related forms:
ulcerative, ulcer
Hypernyms:
affect
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "ulcerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.