Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unaged


adjective
not subjected to an aging process
- vodka is an unaged liquor from Russia
Similar to:
green, unripe, unripened, immature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.