Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unbraid


verb
undo the braids of
- unbraid my hair
Ant:
braid
Hypernyms:
undo
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unbraid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.