Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undomesticated


adjective
1. not domesticated
- a few undomesticated horses left
Similar to:
wild, untamed
2. unaccustomed to home life
- after years of marriage he remained essentially undomesticated
Similar to:
undomestic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.