Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unemployment



noun
the state of being unemployed or not having a job (Freq. 3)
- unemployment is a serious social evil
- the rate of unemployment is an indicator of the health of an economy
Ant:
employment
Hypernyms:
state

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.