Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unfluctuating


adjective
not liable to fluctuate or especially to fall
- stocks are still firm
Syn:
firm, steady
Similar to:
stable
Derivationally related forms:
firmness (for: firm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.