Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unmerited


adjective
1. not merited or deserved
- received an unmerited honorary degree
Ant:
merited
Similar to:
gratuitous, undeserved
2. not merited
- unmerited treatment of a potentially fine subject
Similar to:
unworthy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmerited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.