Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unreleased


adjective
not (or not yet) made available for distribution or publication (Freq. 1)
- someone leaked the unreleased announcement
- a film that remained unreleased for years
Similar to:
suppressed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.