Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsaleable


adjective
impossible to sell
Syn:
unsalable
Ant:
salable (for: unsalable)
Similar to:
unmarketable, unmerchantable, unvendible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsaleable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.