Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unwedded


adjective
of someone who has not been married
- unwed mother
Syn:
unwed
Similar to:
unmarried, single

Related search result for "unwedded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.