Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upending


noun
turning upside down;
setting on end
Syn:
inversion
Derivationally related forms:
upend, invert (for: inversion)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility
Hyponyms:
upset, overturn, turnover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.