Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vandalism



noun
willful wanton and malicious destruction of the property of others (Freq. 1)
Syn:
hooliganism, malicious mischief
Hypernyms:
mischief, mischief-making, mischievousness, deviltry, devilry,
devilry, rascality, roguery, roguishness, shenanigan,
destruction, devastation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.