Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vestment


noun
gown (especially ceremonial garments) worn by the clergy
Derivationally related forms:
vestmental, vest
Hypernyms:
gown, robe
Hyponyms:
alb, cassock, chasuble, humeral veil, veil,
pallium, pontifical, surplice
Part Meronyms:
orphrey

Related search result for "vestment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.