Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
victimless crime


noun
an act that is legally a crime but that seem to have no victims
- he considers prostitution to be a victimless crime
Hypernyms:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.