Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
villa



noun
1. detached or semidetached suburban house
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
house
2. country house in ancient Rome consisting of residential quarters and farm buildings around a courtyard
Hypernyms:
country house
3. pretentious and luxurious country residence with extensive grounds
Hypernyms:
country house

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "villa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.