Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
violative


adjective
violating or tending to violate or offend against
- violative of the principles of liberty
- considered such depravity offensive against all laws of humanity
Syn:
offensive
Similar to:
offending
Derivationally related forms:
violate, offensiveness (for: offensive), offend (for: offensive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.