Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
visual cell


noun
one of the cells of the retina that is sensitive to light
Hypernyms:
somatic cell, vegetative cell
Hyponyms:
cone, cone cell, retinal cone, rod, rod cell, retinal rod
Part Holonyms:
retina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.