Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vitalisation


noun
the state of being vitalized and filled with life
Syn:
vitalization
Derivationally related forms:
vitalise, vitalize (for: vitalization)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.