Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
von Mauser


noun
German arms manufacturer and inventor of a repeating rifle and pistol (1838-1914)
Syn:
Mauser, P. P. von Mauser, Peter Paul Mauser
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, arms manufacturer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.