Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wapiti


noun
1. large North American deer with large much-branched antlers in the male
Syn:
elk, American elk, Cervus elaphus canadensis
Hypernyms:
deer, cervid
Member Holonyms:
Cervus, genus Cervus
2. common deer of temperate Europe and Asia
Syn:
red deer, elk, American elk, Cervus elaphus
Hypernyms:
deer, cervid
Hyponyms:
hart, stag, hind, brocket
Member Holonyms:
Cervus, genus Cervus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wapiti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.