Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weatherworn


adjective
worn by exposure to the weather
- a house of weathered shingles
Syn:
weather-beaten, weathered
Similar to:
worn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.