Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weightlifter


noun
an athlete who lifts barbells
Syn:
lifter
Derivationally related forms:
lift (for: lifter), weightlift
Hypernyms:
athlete, jock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.